Đọc nhanh: 中华苏维埃共和国 (trung hoa tô duy ai cộng hoà quốc). Ý nghĩa là: Cộng hòa Xô Viết Trung Quốc (1931-1937).
中华苏维埃共和国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cộng hòa Xô Viết Trung Quốc (1931-1937)
Chinese Soviet Republic (1931-1937)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中华苏维埃共和国
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 共和国
- nước cộng hoà.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 华为 将 中国 科技 推向 世界
- Huawei mang công nghệ Trung Quốc ra thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
共›
华›
和›
国›
埃›
维›
苏›