中华 zhōnghuá
volume volume

Từ hán việt: 【trung hoa】

Đọc nhanh: 中华 (trung hoa). Ý nghĩa là: Trung Hoa (thời xưa gọi lưu vực sông Hoàng Hà là Trung Hoa, là nơi bắt nguồn và phát triển của dân tộc Hán, sau này chỉ Trung Quốc.). Ví dụ : - 英雄的中华儿女。 con cháu Trung Hoa anh hùng.. - 堂堂中华儿女 những người con của Trung Hoa rất có khí phách.. - 振兴中华 chấn hưng Trung Hoa.

Ý Nghĩa của "中华" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

✪ 1. Trung Hoa (thời xưa gọi lưu vực sông Hoàng Hà là Trung Hoa, là nơi bắt nguồn và phát triển của dân tộc Hán, sau này chỉ Trung Quốc.)

古代称黄河流域一带为中华,是汉族最初兴起的地方,后来指中国

Ví dụ:
  • volume volume

    - 英雄 yīngxióng de 中华儿女 zhōnghuáérnǚ

    - con cháu Trung Hoa anh hùng.

  • volume volume

    - 堂堂 tángtáng 中华儿女 zhōnghuáérnǚ

    - những người con của Trung Hoa rất có khí phách.

  • volume volume

    - 振兴中华 zhènxīngzhōnghuá

    - chấn hưng Trung Hoa.

  • volume volume

    - 中华 zhōnghuá zhī zuì

    - đứng đầu Trung Quốc.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中华

  • volume volume

    - céng zài 爱德华 àidéhuá · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 审判 shěnpàn zhōng 出庭作证 chūtíngzuòzhèng

    - Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?

  • volume volume

    - 振兴中华 zhènxīngzhōnghuá

    - chấn hưng Trung Hoa.

  • volume volume

    - 中华 zhōnghuá zhī zuì

    - đứng đầu Trung Quốc.

  • volume volume

    - 八达岭长城 bādálǐngchángchéng shì 万里长城 wànlǐchángchéng de 代表 dàibiǎo shì 明代 míngdài 长城 chángchéng zhōng de 精华 jīnghuá

    - Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.

  • volume volume

    - 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó 诞生 dànshēng 1949 nián

    - Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.

  • volume volume

    - 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó de 武装力量 wǔzhuānglìliàng 属于 shǔyú 人民 rénmín

    - lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.

  • volume volume

    - 其中 qízhōng 含有 hányǒu 大量 dàliàng 华法林 huáfǎlín

    - Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.

  • volume volume

    - 华为 huáwéi jiāng 中国 zhōngguó 科技 kējì 推向 tuīxiàng 世界 shìjiè

    - Huawei mang công nghệ Trung Quốc ra thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao