Đọc nhanh: 狮子山共和国 (sư tử sơn cộng hoà quốc). Ý nghĩa là: nước cộng hoà SierraLeone.
✪ 1. nước cộng hoà SierraLeone
国名位于非洲西部,面积七万二千平方公里,人口约三百万首都自由城(Freetown)人民多 信仰拜物教、回教,主要语言为英语、Krio语原为英国殖民地,公元一九六一年四月二十七日独立,国 庆节订于四月十九日币制为Leone简称为"狮子山"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子山共和国
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 共和国
- nước cộng hoà.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
和›
国›
子›
山›
狮›