Đọc nhanh: 秉性 (bỉnh tính). Ý nghĩa là: tính cách; tính tình. Ví dụ : - 秉性纯朴。 tính tình chất phác
秉性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính cách; tính tình
性格
- 秉性 纯朴
- tính tình chất phác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秉性
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 看 江山好改 秉性难移 我 滚 了 别 留恋
- Xem ra đánh đến chết cái nết không chừa, tôi biến đây, đừng lưu luyến.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 秉性 剌 戾
- tính tình quái dị
- 秉性 纯朴
- tính tình chất phác
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
秉›