Đọc nhanh: 个人用性交润滑剂 (cá nhân dụng tính giao nhuận hoạt tễ). Ý nghĩa là: Chất bôi trơn bộ phận sinh dục cá nhân.
个人用性交润滑剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất bôi trơn bộ phận sinh dục cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人用性交润滑剂
- 他 是 个 直性 人 , 有 什么 说 什么
- anh ấy là người thẳng tính, có gì nói nấy.
- 人 还 不 认识 , 更 不用说 交情 了
- Người còn chưa quen, nói gì tới quan hệ.
- 小说 和 戏剧 常常 用 对话 描摹 一个 人 的 性格
- tiểu thuyết và kịch thường dùng lối đối thoại để thể hiện tính cách của nhân vật.
- 一个 人有 一个 人 的 脾性
- mỗi người mỗi nước; mỗi người một tính cách.
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
- 他 是 一个 性格 懦弱 的 人
- Anh ấy là một người hèn nhát.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
- 他 是 个 通窍 的 人 , 用不着 你 去 开导 他
- anh ấy là người rất biết điều, không cần anh đi giảng giải khuyên bảo anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
交›
人›
剂›
性›
润›
滑›
用›