丧魄落魄 sàng pò luòpò
volume volume

Từ hán việt: 【tang phách lạc phách】

Đọc nhanh: 丧魄落魄 (tang phách lạc phách). Ý nghĩa là: thất đảm.

Ý Nghĩa của "丧魄落魄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丧魄落魄 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thất đảm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丧魄落魄

  • volume volume

    - 如今 rújīn 这般 zhèbān 落魄 luòpò

    - Anh ấy bây giờ rất suy sụp như vậy.

  • volume volume

    - méi le 魂魄 húnpò

    - Anh ta mất hồn rồi.

  • volume volume

    - 此人 cǐrén 魄力 pòlì 令人 lìngrén 佩服 pèifú

    - Khí phách của người này rất đáng ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 如今 rújīn hěn shì 落魄 luòpò

    - Hiện tại anh ấy đang rất chán nản.

  • volume volume

    - 此人 cǐrén 显得 xiǎnde hěn 落魄 luòpò

    - Người này có vẻ rất khốn đốn.

  • volume volume

    - 此人 cǐrén 已然 yǐrán 十分 shífēn 落魄 luòpò

    - Người này đã rất chán nản.

  • volume volume

    - dāng 落魄 luòpò zhī shí 无人问津 wúrénwènjīn

    - Khi bạn chán nản không ai quan tâm.

  • volume volume

    - 落魄 luòpò 模样 múyàng ràng rén 心疼 xīnténg

    - Dáng vẻ khốn đốn của cô ấy khiến người ta đau lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng , Sàng
    • Âm hán việt: Tang , Táng
    • Nét bút:一丨丶ノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCV (土金女)
    • Bảng mã:U+4E27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pò , Tuò
    • Âm hán việt: Bạc , Phách , Thác
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAHI (竹日竹戈)
    • Bảng mã:U+9B44
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa