Đọc nhanh: 不加拘束 (bất gia câu thú). Ý nghĩa là: không bị giới hạn.
不加拘束 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không bị giới hạn
unrestricted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不加拘束
- 不 加 理睬
- không thèm để ý.
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 不 加 褒贬
- không bình luận gì cả
- 你 不要 拘束 自己
- Bạn đừng trói buộc bản thân mình.
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 他 说话 一点儿 也 不 拘束
- Anh ấy nói chuyện rất thoải mái, tự nhiên.
- 不拘 什么 事 , 我 都 愿意 把 它 做好
- bất kể việc gì, tôi cũng mong làm tốt.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
加›
拘›
束›