• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét)
  • Pinyin: Pīng
  • Âm hán việt: Binh
  • Nét bút:ノ丨一丨一ノ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱丘丿
  • Thương hiệt:OMH (人一竹)
  • Bảng mã:U+4E52
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 乒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Binh). Bộ Triệt 丿 (+5 nét). Tổng 6 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: Bình, bịch, đùng, đoàng, § Xem “binh bàng” . Từ ghép với : Tiếng súng nổ đoành. Chi tiết hơn...

Binh

Từ điển phổ thông

  • đoành, đoàng, đùng, bộp, bịch (tiếng súng nố)

Từ điển Trần Văn Chánh

* (thanh) Đoành, đùng, bịch, bốp, phịch

- Tiếng súng nổ đoành.

Từ điển trích dẫn

Trạng thanh từ
* Bình, bịch, đùng, đoàng
Danh từ
* § Xem “binh bàng”