• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét)
  • Pinyin: Pāng
  • Âm hán việt: Bang Bàng
  • Nét bút:ノ丨一丨一丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱丘丶
  • Thương hiệt:OMI (人一戈)
  • Bảng mã:U+4E53
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 乓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bang, Bàng). Bộ Triệt 丿 (+5 nét). Tổng 6 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Sầm, rầm, § Xem “binh bàng” . Từ ghép với : Đóng sầm cửa lại., “binh bàng nhất thanh” đánh sầm một tiếng. Chi tiết hơn...

Bàng

Từ điển phổ thông

  • sầm (tiếng đóng cửa)

Từ điển Trần Văn Chánh

* (thanh) Sầm

- Đóng sầm cửa lại.

Từ điển trích dẫn

Trạng thanh từ
* Sầm, rầm

- “binh bàng nhất thanh” đánh sầm một tiếng.

Danh từ
* § Xem “binh bàng”