- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Triệt 丿 (+5 nét)
- Pinyin:
Yín
, Zhòng
- Âm hán việt:
Khâm
Ngâm
- Nét bút:ノ丨ノノノ丶
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:OHHO (人竹竹人)
- Bảng mã:U+4E51
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 乑
Ý nghĩa của từ 乑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 乑 (Khâm, Ngâm). Bộ Triệt 丿 (+5 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨ノノノ丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. người đứng đông đúc
- 2. thông với: chúng 衆
- 3. xưa dùng như chữ: phan 攀
Từ điển phổ thông
- 1. người đứng đông đúc
- 2. thông với: chúng 衆
- 3. xưa dùng như chữ: phan 攀