• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét)
  • Pinyin: Yǐn
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノノフ一一フ
  • Thương hiệt:HSMS (竹尸一尸)
  • Bảng mã:U+3406
  • Tần suất sử dụng:Rất Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 㐆

  • Cách viết khác

    𠂣

Ý nghĩa của từ 㐆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 㐆 Bộ Triệt 丿 (+5 nét). Tổng 6 nét but (ノノフフ). Chi tiết hơn...