• Tổng số nét:1 nét
  • Bộ:Triệt 丿 (+0 nét)
  • Pinyin: Fá , Piě
  • Âm hán việt: Phiệt Thiên Triệt
  • Nét bút:
  • Lục thư:Chỉ sự
  • Thương hiệt:XL (重中)
  • Bảng mã:U+4E3F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 丿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 丿 (Phiệt, Thiên, Triệt). Bộ Triệt 丿 (+0 nét). Tổng 1 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Nét phẩy bên trái của chữ Hán, 2. bộ triệt, Nét phẩy bên trái của chữ Hán. Chi tiết hơn...

Phiệt
Triệt

Từ điển Thiều Chửu

  • Ta gọi là cái phẩy, là một nét phẩy của chữ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nét phẩy bên trái của chữ Hán

Từ điển phổ thông

  • 1. nét phảy, nét phẩy
  • 2. bộ triệt

Từ điển Thiều Chửu

  • Ta gọi là cái phẩy, là một nét phẩy của chữ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nét phẩy bên trái của chữ Hán