- Tổng số nét:3 nét
- Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
- Pinyin:
Tuō
, Zhé
- Âm hán việt:
Thác
Trách
- Nét bút:ノ一フ
- Lục thư:Tượng hình
- Hình thái:⿱丿七
- Thương hiệt:HP (竹心)
- Bảng mã:U+4E47
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 乇
Ý nghĩa của từ 乇 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 乇 (Thác, Trách). Bộ Triệt 丿 (+2 nét). Tổng 3 nét but (ノ一フ). Ý nghĩa là: uỷ thác, lá cỏ. Chi tiết hơn...