• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Cách 革 (+10 nét)
  • Pinyin: Bài , Bèi , Bù , Fú
  • Âm hán việt: Bại Bị Bố
  • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨丨一ノ丨フ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:TJTHB (廿十廿竹月)
  • Bảng mã:U+97B4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鞴

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𩌎 𩍁 𩍘 𩎬 𩏦 𫖉

Ý nghĩa của từ 鞴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bại, Bị, Bố). Bộ Cách (+10 nét). Tổng 19 nét but (). Ý nghĩa là: “Câu bị” : xem “câu” . Chi tiết hơn...

Bị

Từ điển phổ thông

  • (xem: câu bị 鞲鞴)

Từ điển Thiều Chửu

  • Câu bị cái bễ lò rèn.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Câu bị” : xem “câu”