• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Cách 革 (+12 nét)
  • Pinyin: Dá , Tà
  • Âm hán việt: Thát
  • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰革達
  • Thương hiệt:TJYGQ (廿十卜土手)
  • Bảng mã:U+97C3
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 韃

  • Cách viết khác

    𩍠

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 韃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thát). Bộ Cách (+12 nét). Tổng 21 nét but (). Ý nghĩa là: “Thát Đát” một bộ lạc ở phía bắc nước Tàu, tộc Khất Đan , lập ra nhà Nguyên . Từ ghép với : Thát đát [Dádá] (Dân tộc) Tác-ta., Ngày nay thuộc vùng Mông Cổ . Chi tiết hơn...

Thát

Từ điển phổ thông

  • (xem: thát đát 韃靼,鞑靼)

Từ điển Thiều Chửu

  • Thát Ðát một bộ lạc ở phía bắc nước Tàu, tức xứ Mông Cổ bây giờ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 韃靼

- Thát đát [Dádá] (Dân tộc) Tác-ta.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Thát Đát” một bộ lạc ở phía bắc nước Tàu, tộc Khất Đan , lập ra nhà Nguyên

- Ngày nay thuộc vùng Mông Cổ .