- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Cách 革 (+10 nét)
- Pinyin:
Gōu
- Âm hán việt:
Câu
- Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一一丨丨一丨フ丨一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰革冓
- Thương hiệt:TJTTB (廿十廿廿月)
- Bảng mã:U+97B2
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鞲
-
Thông nghĩa
韝
-
Cách viết khác
𦃪
Ý nghĩa của từ 鞲 theo âm hán việt
鞲 là gì? 鞲 (Câu). Bộ Cách 革 (+10 nét). Tổng 19 nét but (一丨丨一丨フ一一丨一一丨丨一丨フ丨一一). Ý nghĩa là: Bao bằng da bọc cánh tay dùng khi bắn tên, “Câu bị” 鞲鞴 cái bễ lò rèn. Từ ghép với 鞲 : câu bị [goubèi] a. Píttông; b. Ống bễ lò rèn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 鞲鞴
- câu bị [goubèi] a. Píttông; b. Ống bễ lò rèn.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Bao bằng da bọc cánh tay dùng khi bắn tên
* “Câu bị” 鞲鞴 cái bễ lò rèn
Từ ghép với 鞲