• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノ一ノ丶ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰革乔
  • Thương hiệt:TJHKL (廿十竹大中)
  • Bảng mã:U+9792
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鞒

  • Cách viết khác

    𩌚

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鞒 theo âm hán việt

鞒 là gì? Bộ Cách (+6 nét). Tổng 15 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鞒