- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Cách 革 (+7 nét)
- Pinyin:
Mán
, Mèn
, Wǎn
- Âm hán việt:
Man
Muộn
- Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノフ丨フ一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰革免
- Thương hiệt:TJNAU (廿十弓日山)
- Bảng mã:U+9794
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鞔
Ý nghĩa của từ 鞔 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鞔 (Man, Muộn). Bộ Cách 革 (+7 nét). Tổng 16 nét but (一丨丨一丨フ一一丨ノフ丨フ一ノフ). Ý nghĩa là: căng da, Căng da bịt chung quanh vành vật thể. Từ ghép với 鞔 : “man cổ” 鞔鼓 căng da làm mặt trống. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Căng da. Căng cho tấm da nó tới khắp cả bốn chung quanh vành gọi là man.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Căng da bịt chung quanh vành vật thể
- “man cổ” 鞔鼓 căng da làm mặt trống.