• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thát
  • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一ノ丶丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰革达
  • Thương hiệt:TJYK (廿十卜大)
  • Bảng mã:U+9791
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鞑

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩍠

Ý nghĩa của từ 鞑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thát). Bộ Cách (+6 nét). Tổng 15 nét but (). Từ ghép với : Thát đát [Dádá] (Dân tộc) Tác-ta. Chi tiết hơn...

Thát

Từ điển phổ thông

  • (xem: thát đát 韃靼,鞑靼)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 韃靼

- Thát đát [Dádá] (Dân tộc) Tác-ta.