Các biến thể (Dị thể) của 鞫
諊
鞠 𡫭 𥷚
Đọc nhanh: 鞫 (Cúc). Bộ Cách 革 (+9 nét). Tổng 18 nét but (一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶一一一丨フ一). Ý nghĩa là: 2. khốn cùng, Cùng khốn., Xét hỏi, thẩm vấn, Cùng khốn, Họ “Cúc”. Chi tiết hơn...
- “Tôn Công, vi Đức Châu tể, cúc nhất kì án” 孫公, 為德州宰, 鞫一奇案 (Tân lang 新郎) Tôn Công, làm quan tể ở Đức Châu, có xét xử một vụ án lạ lùng.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異