• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đê
  • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰革是
  • Thương hiệt:TJAMO (廿十日一人)
  • Bảng mã:U+97AE
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鞮

  • Cách viết khác

    𩉱

Ý nghĩa của từ 鞮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đê). Bộ Cách (+9 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: 1. giày da, 2. giày đơn, Giày da, Tên một nước ngày xưa, ở tây bắc Trung Quốc, Tên một chức quan, coi về âm nhạc của các dân tộc thiểu số. Từ ghép với : Nhân viên phiên dịch, đê mâu [dimóu] Cái mũ trụ (để che tên đạn). Chi tiết hơn...

Đê

Từ điển phổ thông

  • 1. giày da
  • 2. giày đơn
  • 3. thông dịch, phiên dịch

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Thông dịch, phiên dịch

- Nhân viên phiên dịch

* 鞮鞻氏

- đê lâu thị [dilóu shì] Viên quan coi về âm nhạc của các dân tộc thiểu số bốn phương (Trung Quốc);

* 鞮鞪

- đê mâu [dimóu] Cái mũ trụ (để che tên đạn).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Giày da
* Tên một nước ngày xưa, ở tây bắc Trung Quốc
* Tên một chức quan, coi về âm nhạc của các dân tộc thiểu số
* Họ “Đê”