- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Cách 革 (+5 nét)
- Pinyin:
Dá
- Âm hán việt:
Đát
- Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰革旦
- Thương hiệt:TJAM (廿十日一)
- Bảng mã:U+977C
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 靼
Ý nghĩa của từ 靼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 靼 (đát). Bộ Cách 革 (+5 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一一). Ý nghĩa là: Da thú mềm, “Thát Đát” 韃靼: xem “thát” 韃. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Thát Ðát 韃靼 một bộ lạc ở phía bắc nước Tàu, tức xứ Mông Cổ 蒙古 bây giờ.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Thát Đát” 韃靼: xem “thát” 韃