Đọc nhanh: 龟壳花 (khưu xác hoa). Ý nghĩa là: Formosan pit viper, Trimeresurus mucrosquamatus.
龟壳花 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Formosan pit viper
✪ 2. Trimeresurus mucrosquamatus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟壳花
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 贝壳 上面 有 绿色 的 花纹
- trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 他 剥花生 壳
- Anh ấy bóc vỏ lạc.
- 这个 龟壳 的 冉 很 明显
- Rìa của mai rùa này rất rõ ràng.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
花›
龟›