龟兹 qiū cí
volume volume

Từ hán việt: 【khưu từ】

Đọc nhanh: 龟兹 (khưu từ). Ý nghĩa là: thành phố cổ đại Trung Á, phát triển mạnh mẽ vào thiên niên kỷ đầu tiên sau Công nguyên, ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, Tân Cương hiện đại, Khâu Từ.

Ý Nghĩa của "龟兹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thành phố cổ đại Trung Á, phát triển mạnh mẽ vào thiên niên kỷ đầu tiên sau Công nguyên, ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, Tân Cương hiện đại

ancient Central Asian city state, flourished in first millennium AD, in modern Aksu 阿克蘇地區|阿克苏地区, Xinjiang

✪ 2. Khâu Từ

古代西域国名, 在今新疆库车县一带

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟兹

  • volume volume

    - ài 露西 lùxī · fēi 尔兹 ěrzī ma

    - Bạn có yêu Lucy Fields không?

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng shì 繁荣 fánróng 国度 guódù

    - Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.

  • volume volume

    - 见到 jiàndào 爱德华兹 àidéhuázī ma

    - Bạn đã thấy Edwards chưa?

  • volume volume

    - 肮脏 āngzāng de guī 孙子 sūnzi

    - Đồ khốn kiếp.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng 辉煌 huīhuáng 一时 yīshí

    - Khâu Từ từng huy hoàng một thời.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 龟兹 guīzī 十分 shífēn 兴盛 xīngshèng

    - Quy Từ thời cổ đại rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cí , Zī
    • Âm hán việt: Ty , , Từ
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVII (廿女戈戈)
    • Bảng mã:U+5179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quy 龜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guī , Jūn , Qiū
    • Âm hán việt: Cưu , Khưu , Quy , Quân
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWU (弓田山)
    • Bảng mã:U+9F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao