Đọc nhanh: 龟孙子 (khưu tôn tử). Ý nghĩa là: (coll.) thằng chó đẻ, đồ khốn. Ví dụ : - 可怜的龟孙子 Đồ khốn nạn.
龟孙子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) thằng chó đẻ
(coll.) son of a bitch
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
✪ 2. đồ khốn
bastard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟孙子
- 奶奶 哄 着 孙子 玩儿
- Bà đang trông cháu chơi.
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 你 个 肮脏 的 龟 孙子
- Đồ khốn kiếp.
- 嫡派 子孙
- con cháu dòng chính
- 听说 你 抱 孙子 了
- Nghe nói anh có cháu rồi.
- 不肖子孙
- con cháu chẳng ra gì.
- 不肖子孙
- con cháu chẳng ra gì
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
孙›
龟›