Đọc nhanh: 龟毛 (khưu mao). Ý nghĩa là: kiểu cách, thiếu quyết đoán, nitpicking (phương ngữ Đài Loan).
龟毛 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kiểu cách
fussy
✪ 2. thiếu quyết đoán
indecisive
✪ 3. nitpicking (phương ngữ Đài Loan)
nitpicking (Taiwan dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟毛
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
龟›