• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Bì 皮 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (冖) Xa (車) Bì (皮)

  • Pinyin: Jūn
  • Âm hán việt: Quân
  • Nét bút:丶フ一丨フ一一一丨フノ丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰軍皮
  • Thương hiệt:BJDHE (月十木竹水)
  • Bảng mã:U+76B8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 皸

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 皸 theo âm hán việt

皸 là gì? (Quân). Bộ Bì (+9 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Ý nghĩa là: Da thịt bị nứt nẻ vì lạnh quá hay khô quá. Từ ghép với : quân liệt [junliè] (văn) Nẻ da. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chân tay nứt nẻ

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Da thịt bị nứt nẻ vì lạnh quá hay khô quá

Từ điển Thiều Chửu

  • Chân tay bị rét nứt nẻ ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 皸裂

- quân liệt [junliè] (văn) Nẻ da.

Từ ghép với 皸