Đọc nhanh: 龟卜 (quy bốc). Ý nghĩa là: Bói toán bằng vỏ rùa..
龟卜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bói toán bằng vỏ rùa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟卜
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 前途 未 可 预卜
- tương lai không thể đoán trước được.
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 你 带 了 一块 红萝卜 来
- Bạn đã mang theo một củ cà rốt.
- 卜 先生 很 友善
- Ông Bốc rất thân thiện.
- 医 、 卜 、 星相 之类 过去 总 称为 方技
- nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›
龟›