龟卜 guī bo
volume volume

Từ hán việt: 【quy bốc】

Đọc nhanh: 龟卜 (quy bốc). Ý nghĩa là: Bói toán bằng vỏ rùa..

Ý Nghĩa của "龟卜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

龟卜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bói toán bằng vỏ rùa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟卜

  • volume volume

    - 萝卜 luóbo 成丝儿 chéngsīér

    - Bạn nạo củ cải thành sợi.

  • volume volume

    - 前途 qiántú wèi 预卜 yùbo

    - tương lai không thể đoán trước được.

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn de 萝卜 luóbo hěn 好吃 hǎochī

    - Củ cải mà bạn trộn rất ngon.

  • volume volume

    - dài le 一块 yīkuài 红萝卜 hóngluóbo lái

    - Bạn đã mang theo một củ cà rốt.

  • volume volume

    - bo 先生 xiānsheng hěn 友善 yǒushàn

    - Ông Bốc rất thân thiện.

  • volume volume

    - bo 星相 xīngxiàng 之类 zhīlèi 过去 guòqù zǒng 称为 chēngwéi 方技 fāngjì

    - nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ.

  • volume volume

    - duì 龟甲 guījiǎ de 研究 yánjiū hěn 深入 shēnrù

    - Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.

  • volume volume

    - guī

    - bệ bia; chân bia

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+0 nét)
    • Pinyin: Bó , Bo , Bǔ
    • Âm hán việt: Bặc , Bốc
    • Nét bút:丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Y (卜)
    • Bảng mã:U+535C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quy 龜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guī , Jūn , Qiū
    • Âm hán việt: Cưu , Khưu , Quy , Quân
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWU (弓田山)
    • Bảng mã:U+9F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao