Đọc nhanh: 龟板 (quy bản). Ý nghĩa là: mai rùa (vị thuốc Đông y).
龟板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mai rùa (vị thuốc Đông y)
龟甲,中医用做药材
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟板
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
龟›