Đọc nhanh: 龟甲万 (khưu giáp vạn). Ý nghĩa là: Kikkoman, thương hiệu nước tương, gia vị thực phẩm của Nhật Bản, v.v..
龟甲万 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kikkoman, thương hiệu nước tương, gia vị thực phẩm của Nhật Bản, v.v.
Kikkoman, Japanese brand of soy sauce, food seasonings etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟甲万
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 这些 龟甲 是 珍贵 的 文物
- Các mai rùa này là văn vật quý giá.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
甲›
龟›