Đọc nhanh: 龟塔 (khưu tháp). Ý nghĩa là: Tháp Rùa, tháp rùa.
✪ 1. Tháp Rùa
✪ 2. tháp rùa
位于河内市还剑湖中心, 为河内名景之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟塔
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 你 个 肮脏 的 龟 孙子
- Đồ khốn kiếp.
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
龟›