Đọc nhanh: 龟壳 (khưu xác). Ý nghĩa là: mai rùa.
龟壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mai rùa
tortoise shell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟壳
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 这个 龟壳 的 冉 很 明显
- Rìa của mai rùa này rất rõ ràng.
- 古代 龟兹 十分 兴盛
- Quy Từ thời cổ đại rất thịnh vượng.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
龟›