Đọc nhanh: 龟头 (khưu đầu). Ý nghĩa là: quy đầu (đầu dương vật), buồi.
龟头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quy đầu (đầu dương vật)
阴茎前端膨大的部分
✪ 2. buồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟头
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
龟›