Đọc nhanh: 龟甲 (quy giáp). Ý nghĩa là: mai rùa (người thời Ân ở Trung Quốc dùng mai rùa để bói toán hoặc ghi chép.).
龟甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mai rùa (người thời Ân ở Trung Quốc dùng mai rùa để bói toán hoặc ghi chép.)
乌龟的硬壳,古人用它来占卜殷代占卜用的龟甲遗存至今,上面刻着有关占卜的记载参看〖甲骨文〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟甲
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 这些 龟甲 是 珍贵 的 文物
- Các mai rùa này là văn vật quý giá.
- 他 穿着 一身 华丽 的 盔甲
- Anh ấy mặc một bộ giáp lộng lẫy.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
龟›