Các biến thể (Dị thể) của 鴉
雅 鵶 𪀨 𪀹
鸦
Đọc nhanh: 鴉 (Nha). Bộ điểu 鳥 (+4 nét). Tổng 15 nét but (一フ丨ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: 2. màu đen, Con quạ khoang, Đen. Từ ghép với 鴉 : 鴉鬟 Búi tóc đen. Chi tiết hơn...
- 鴉鬟 Búi tóc đen.
- “Thụ thụ hữu đề nha” 樹樹有啼鴉 (Từ Châu dạ 徐州夜) Cây nào cũng nghe tiếng quạ kêu.
Trích: Nguyễn Du 阮攸
- “Vạn hộc nha thanh đỏa thúy hoàn” 萬斛鴉青鬌翠鬟 (Vân Đồn 雲屯) Muôn hộc (núi) đen xanh tựa mái tóc màu tím lam rủ xuống.
Trích: “nha hoàn” 鴉鬟 búi tóc đen nhẫy. Nguyễn Trãi 阮廌