- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
- Pinyin:
Yì
- Âm hán việt:
Nghệ
- Nét bút:丶フノフ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰讠旨
- Thương hiệt:XIVPA (重戈女心日)
- Bảng mã:U+8BE3
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 诣
Ý nghĩa của từ 诣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 诣 (Nghệ). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丶フノフ丨フ一一). Ý nghĩa là: đến tận nơi. Từ ghép với 诣 : 詣前問安 Đến tận nơi thăm hỏi, 詣阮攸陵墓參謁 Tới viếng mộ Nguyễn Du, 學術造詣 Trình độ học thuật, 藝術造詣很深 Trình độ nghệ thuật rất cao. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (cũ) Đến, tới
- 詣前問安 Đến tận nơi thăm hỏi
- 詣阮攸陵墓參謁 Tới viếng mộ Nguyễn Du
* ② Chỗ đã đạt tới, trình độ (nghệ thuật, kĩ thuật...)
- 學術造詣 Trình độ học thuật
- 藝術造詣很深 Trình độ nghệ thuật rất cao.