Các biến thể (Dị thể) của 罟
䇢 𦊖 𦊙 𦊟
Đọc nhanh: 罟 (Cổ). Bộ Võng 网 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丨フ丨丨一一丨丨フ一). Ý nghĩa là: 1. cái lưới, 2. hình phạt, Cái lưới., Lưới, rớ, Lưới tội, hình pháp. Từ ghép với 罟 : 畏此罪罟 sợ cái lưới tội ấy. Chi tiết hơn...
- 畏此罪罟 sợ cái lưới tội ấy.
- “Tác kết thằng nhi vi võng cổ, dĩ điền, dĩ ngư” 作結繩而為罔罟, 以佃, 以漁 (Hệ từ hạ 繫辭下) Thắt dây làm ra cái lưới, cái rớ, để săn thú, đánh cá.
Trích: Dịch Kinh 易經
- “úy thử tội cổ” 畏此罪罟 sợ cái lưới tội ấy (ý nói hình phép nghiệt ngã, như vây lưới lại vậy).