• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Võng 网 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cổ
  • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺲古
  • Thương hiệt:WLJR (田中十口)
  • Bảng mã:U+7F5F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 罟

  • Cách viết khác

    𦊖 𦊙 𦊟

Ý nghĩa của từ 罟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cổ). Bộ Võng (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cái lưới, 2. hình phạt, Cái lưới., Lưới, rớ, Lưới tội, hình pháp. Từ ghép với : sợ cái lưới tội ấy. Chi tiết hơn...

Cổ

Từ điển phổ thông

  • 1. cái lưới
  • 2. hình phạt

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái lưới.
  • Hình phép, như uý thử tội cổ sợ cái lưới tội ấy. Ý nói hình phép nghiệt ngã, thêu dệt tội người như vây lưới lại vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Lưới tội, hình pháp

- sợ cái lưới tội ấy.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lưới, rớ

- “Tác kết thằng nhi vi võng cổ, dĩ điền, dĩ ngư” , , (Hệ từ hạ ) Thắt dây làm ra cái lưới, cái rớ, để săn thú, đánh cá.

Trích: Dịch Kinh

* Lưới tội, hình pháp

- “úy thử tội cổ” sợ cái lưới tội ấy (ý nói hình phép nghiệt ngã, như vây lưới lại vậy).

Động từ
* Dùng lưới bắt chim, săn thú, đánh cá