Đọc nhanh: 窸 (Tất). Bộ Huyệt 穴 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丶丶フノ丶ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: “Tất tốt” 窸窣 tiếng kêu đứt nối không yên. Từ ghép với 窸 : tất tốt [xisu] (thanh) Xào xạc, sột soạt. Chi tiết hơn...
- tất tốt [xisu] (thanh) Xào xạc, sột soạt.