Các biến thể (Dị thể) của 痿
㾯 萎 𣨙 𤸆
Đọc nhanh: 痿 (Nuy). Bộ Nạch 疒 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶フノ一). Ý nghĩa là: Bệnh có một bộ phận trong cơ thể bị tê liệt, suy nhược, gân thịt mềm nhũn không cử động được, Suy vi, suy giảm, § Dùng như “nuy” 萎. Từ ghép với 痿 : nuy chứng [wâizhèng] (y) Chứng liệt. Chi tiết hơn...
- nuy chứng [wâizhèng] (y) Chứng liệt.