• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
  • Pinyin: Yòu
  • Âm hán việt: Hữu Hựu
  • Nét bút:ノ丨一ノ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰亻右
  • Thương hiệt:OKR (人大口)
  • Bảng mã:U+4F51
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 佑

  • Cách viết khác

    𨒐

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 佑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hữu, Hựu). Bộ Nhân (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノ). Ý nghĩa là: giúp đỡ, Giúp đỡ., Giúp đỡ. Chi tiết hơn...

Hữu
Hựu

Từ điển phổ thông

  • giúp đỡ

Từ điển Thiều Chửu

  • Giúp đỡ.
Âm:

Hựu

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Giúp đỡ

- “Thử thiên hựu ngã dã” (Đệ nhất hồi) Thực là trời giúp ta.

Trích: “bảo hựu” giúp đỡ che chở. Tam quốc diễn nghĩa