Các biến thể (Dị thể) của 悽
恓 淒
Đọc nhanh: 悽 (Thê). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨一フ一一丨フノ一). Ý nghĩa là: 1. lạnh, Bi thương, đau buồn. Chi tiết hơn...
- “Ý hoang hốt nhi lưu đãng hề, tâm sầu thê nhi tăng bi” 意荒忽而流蕩兮, 心愁悽而增悲 (Viễn du 離騷) Ý mơ hồ mà lung tung hề, lòng buồn đau còn tăng thêm xót thương.
Trích: “thê phong khổ vũ” 悽風苦雨 gió thảm mưa sầu. Khuất Nguyên 屈原