岁时 suì shí
volume volume

Từ hán việt: 【tuế thì】

Đọc nhanh: 岁时 (tuế thì). Ý nghĩa là: Mùa, thời gian của năm. Ví dụ : - 我到差不多四十岁时仍是一名处男 Khi tôi khoảng 40 tuổi , vẫn là trai tân.

Ý Nghĩa của "岁时" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

岁时 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Mùa

season

Ví dụ:
  • volume volume

    - dào 差不多 chàbùduō 四十岁 sìshísuì shí réng shì 一名 yīmíng chù nán

    - Khi tôi khoảng 40 tuổi , vẫn là trai tân.

✪ 2. thời gian của năm

time of the year

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岁时

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 二十岁 èrshísuì shí 告别 gàobié 故乡 gùxiāng 以后 yǐhòu 一直 yìzhí 客居 kèjū 成都 chéngdū

    - hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 六岁 liùsuì de 时候 shíhou 开始 kāishǐ 学习 xuéxí 乘法 chéngfǎ

    - Khi con trai tôi 6 tuổi, anh ấy bắt đầu học phép nhân.

  • volume volume

    - 加人 jiārén xīn 公司 gōngsī de 时候 shíhou cái 20 suì

    - Khi gia nhập vào công ty mới thì cô ấy mới có 20 tuổi.

  • volume volume

    - 廿岁 niànsuì shí 参军 cānjūn

    - Anh ấy đi nhập ngũ khi hai mươi tuổi.

  • volume volume

    - 15 suì de 时候 shíhou 便 biàn 参加 cānjiā le 学校 xuéxiào de 足球队 zúqiúduì 获得 huòdé 殊荣 shūróng

    - Năm 15 tuổi, anh tham gia đội bóng của trường và giành được danh hiệu.

  • volume volume

    - zài 以后 yǐhòu de 岁月 suìyuè zhōng 一直 yìzhí 记着 jìzhe 临别时 línbiéshí de 一吻 yīwěn

    - Trong những năm tháng sau đó, anh ta mãi nhớ nụ hôn cuối cùng của cô ấy khi chia tay.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò de 时候 shíhou hái 不到 búdào 20 suì

    - Chưa đến 20 tuổi mà cô ấy đã đi làm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNI (山弓戈)
    • Bảng mã:U+5C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao