岁不我与 suì bù wǒ yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tuế bất ngã dữ】

Đọc nhanh: 岁不我与 (tuế bất ngã dữ). Ý nghĩa là: Thời gian và thủy triều không chờ đợi một người đàn ông (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "岁不我与" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

岁不我与 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thời gian và thủy triều không chờ đợi một người đàn ông (thành ngữ)

Time and tide wait for no man (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岁不我与

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不是 búshì 希望 xīwàng 艾迪 àidí · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 参与 cānyù 诉讼 sùsòng

    - Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 主动 zhǔdòng 别人 biérén 搭讪 dāshàn

    - Tôi không bao giờ chủ động bắt chuyện với người khác.

  • volume volume

    - 伟大 wěidà de 演讲 yǎnjiǎng 能力 nénglì bìng 不是 búshì 我们 wǒmen 与生俱来 yǔshēngjùlái de 东西 dōngxī

    - Khả năng trở thành một diễn giả giỏi không phải là khả năng bẩm sinh của chúng ta.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ de 不谋而合 bùmóuérhé

    - Suy nghĩ của anh ấy giống với tôi.

  • volume volume

    - 20 suì le dàn hái 不会 búhuì 游泳 yóuyǒng

    - Tôi 20 tuổi rồi mà vẫn chưa biết bơi.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān zhēn kuài zài 迎来送往 yíngláisòngwǎng zhōng 我们 wǒmen 不经意 bùjīngyì yòu zhǎng le 一岁 yīsuì

    - Thời gian trôi nhanh quá, vô tình chúng ta lại đón thêm tuổi mới rồi

  • volume volume

    - de 过去 guòqù 来不及 láibùjí 参与 cānyù de 未来 wèilái 我会 wǒhuì 奉陪到底 fèngpéidàodǐ

    - Tôi quá khứ của bạn tớ không kịp tham gia, thì tớ sẽ cùng bạn đi đến cùng trong tương lai.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不要 búyào 事实 shìshí 假设 jiǎshè 混淆 hùnxiáo

    - Chúng tôi không được lẫn lộn giữa sự thật và giả thiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Yú , Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , Dữ , Dự
    • Nét bút:一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSM (卜尸一)
    • Bảng mã:U+4E0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNI (山弓戈)
    • Bảng mã:U+5C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao