Đọc nhanh: 岁入分配数 (tuế nhập phân phối số). Ý nghĩa là: Số phân phối thu nhập năm.
岁入分配数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số phân phối thu nhập năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岁入分配数
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 他们 分配 了 各自 的 任务
- Họ phân chia nhiệm vụ cho từng người.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 他 的 分数 很 低
- Điểm số của anh ấy rất thấp.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 他 今年 多大 岁数 了
- Anh ấy năm nay bao nhiêu tuổi rồi?
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
分›
岁›
数›
配›