- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
- Pinyin:
Kuì
- Âm hán việt:
Vị
- Nét bút:丨フ一丨フ一丨一丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口胃
- Thương hiệt:RWB (口田月)
- Bảng mã:U+559F
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 喟
-
Cách viết khác
㕟
嘳
欳
𠣠
𠣱
𠷝
𠿥
𡃪
𢼾
Ý nghĩa của từ 喟 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 喟 (Vị). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨フ一丨一丨フ一一). Ý nghĩa là: tiếng thở dài, Bùi ngùi., Bùi ngùi, than thở, thán tức. Từ ghép với 喟 : 喟嘆 Than thở, 感喟不已 Cảm than không ngớt, 夫子喟然歎曰:吾與點也 Phu tử bùi ngùi than rằng, “Phu tử vị nhiên thán viết Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* Than thở, bùi ngùi
- 喟嘆 Than thở
- 感喟不已 Cảm than không ngớt
- 夫子喟然歎曰:吾與點也 Phu tử bùi ngùi than rằng
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Bùi ngùi, than thở, thán tức
- “Phu tử vị nhiên thán viết
Trích: “trường vị nhất thanh” 長喟一聲 thở một tiếng dài ảo não. Luận Ngữ 論語