Các biến thể (Dị thể) của 嘆
叹
歎
嘆 𡂥
嘆 là gì? 嘆 (Thán). Bộ Khẩu 口 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一一丨丨一丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Than, thở dài., Than, thở dài, Ngâm, Khen ngợi. Từ ghép với 嘆 : 嘆了一口氣 Thở dài một cái, 贊嘆 Khen ngợi. Xem 歎 (bộ 欠)., “thán tụng” 嘆誦 ngâm tụng. Chi tiết hơn...
- “Sầu lai đốt đốt mạn thư không, Thiên địa vô cùng thán chuyển bồng” 愁來咄咄漫書空, 天地無窮嘆轉蓬 (Họa hương nhân tiên sinh vận giản chư đồng chí 和鄉先生韻柬諸同志) Sầu đến, viết mấy chữ "đốt đốt" lên không, Trời đất vô cùng, than cho cỏ bồng xoay chuyển. § “Ân Hạo” 殷浩 nhà Tấn bị cách chức, ngày ngày giơ tay viết lên không mấy chữ “đốt đốt quái sự” 咄咄怪事 như người mất trí, biểu hiệu nỗi kinh hãi.