Đọc nhanh: 厌氧菌 (yếm dưỡng khuẩn). Ý nghĩa là: Vi khuẩn k an khí.
厌氧菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vi khuẩn k an khí
anaerobic bacteria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厌氧菌
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 啰嗦 个 不停 , 但 我 都 觉得 不 厌烦
- Anh ấy cứ huyên thuyên mãi nhưng tôi không thấy chán chút nào.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 对 无聊 的 会议 厌烦
- Anh ấy cảm thấy ngao ngán với các cuộc họp nhàm chán.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 厌倦 地摇 了 摇头
- Anh ta lắc đầu một cách chán ngán.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 对 这份 工作 感到 厌倦
- Anh ấy cảm thấy chán ngán công việc này.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厌›
氧›
菌›