Đọc nhanh: 厌恶人类者 (yếm ác nhân loại giả). Ý nghĩa là: misanthrope.
厌恶人类者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. misanthrope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厌恶人类者
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
- 人们 奠 火灾 逝者
- Người ta cúng tế người mất trong hỏa hoạn.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 我 最 厌恶 那些 巧言令色 , 表里不一 的 人
- Tôi ghét nhất những người xảo ngôn nịnh bợ, ăn ở hai lòng
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 他 的 行为 很否 , 令人厌恶
- Hành vi của anh ta rất xấu, khiến người ta ghét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
厌›
恶›
类›
者›