厌战 yànzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【yếm chiến】

Đọc nhanh: 厌战 (yếm chiến). Ý nghĩa là: ghét chiến tranh; chán ghét chiến tranh. Ví dụ : - 厌战情绪。 thái độ chán ghét chiến tranh

Ý Nghĩa của "厌战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厌战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghét chiến tranh; chán ghét chiến tranh

厌恶战争

Ví dụ:
  • volume volume

    - 厌战情绪 yànzhànqíngxù

    - thái độ chán ghét chiến tranh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厌战

  • volume volume

    - 世界大战 shìjièdàzhàn

    - đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới

  • volume volume

    - 不厌其详 bùyànqíxiáng

    - càng kỹ càng tốt

  • volume volume

    - 厌战情绪 yànzhànqíngxù

    - thái độ chán ghét chiến tranh

  • volume volume

    - 专机 zhuānjī yǒu 战斗机 zhàndòujī 护航 hùháng

    - chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.

  • volume volume

    - gāo 马达 mǎdá 官厌 guānyàn 酒肉 jiǔròu

    - Quan chức cao cấp ghét rượu thịt.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 人民 rénmín 反对 fǎnduì 侵略战争 qīnlüèzhànzhēng

    - Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè wèi 和平 hépíng 而战 érzhàn

    - Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yêm , Yếm , Áp , Ấp
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIK (一戈大)
    • Bảng mã:U+538C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao