Đọc nhanh: 厌战 (yếm chiến). Ý nghĩa là: ghét chiến tranh; chán ghét chiến tranh. Ví dụ : - 厌战情绪。 thái độ chán ghét chiến tranh
厌战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghét chiến tranh; chán ghét chiến tranh
厌恶战争
- 厌战情绪
- thái độ chán ghét chiến tranh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厌战
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 不厌其详
- càng kỹ càng tốt
- 厌战情绪
- thái độ chán ghét chiến tranh
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 高 马达 官厌 酒肉
- Quan chức cao cấp ghét rượu thịt.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厌›
战›