厌食 yànshí
volume volume

Từ hán việt: 【yếm thực】

Đọc nhanh: 厌食 (yếm thực). Ý nghĩa là: chán ăn; biếng ăn. Ví dụ : - 瘦身固然有益健康一旦矫枉过正弄到厌食就糟糕了。 Giảm béo tuy tốt cho sức khỏe, nhưng một khi quá mức cần thiết, dẫn đến chán ăn thì rất tệ.. - 暑天容易厌食。 Mùa hè rất dễ bị biếng ăn.. - 厌食是一种常见的饮食紊乱症。 Chán ăn là một chứng rối loạn ăn uống phổ biến.

Ý Nghĩa của "厌食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厌食 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chán ăn; biếng ăn

缺乏食欲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 瘦身 shòushēn 固然 gùrán 有益健康 yǒuyìjiànkāng 一旦 yídàn 矫枉过正 jiǎowǎngguòzhèng nòng dào 厌食 yànshí jiù 糟糕 zāogāo le

    - Giảm béo tuy tốt cho sức khỏe, nhưng một khi quá mức cần thiết, dẫn đến chán ăn thì rất tệ.

  • volume volume

    - 暑天 shǔtiān 容易 róngyì 厌食 yànshí

    - Mùa hè rất dễ bị biếng ăn.

  • volume volume

    - 厌食 yànshí shì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de 饮食 yǐnshí 紊乱 wěnluàn zhèng

    - Chán ăn là một chứng rối loạn ăn uống phổ biến.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厌食

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • volume volume

    - 暑天 shǔtiān 容易 róngyì 厌食 yànshí

    - Mùa hè rất dễ bị biếng ăn.

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn 垃圾 lājī 食品 shípǐn

    - Bạn ghét đồ ăn vặt.

  • volume volume

    - 怎么样 zěnmeyàng 治疗 zhìliáo 厌食症 yànshízhèng

    - Làm thế nào để điều trị chứng chán ăn?

  • volume volume

    - 厌食 yànshí shì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de 饮食 yǐnshí 紊乱 wěnluàn zhèng

    - Chán ăn là một chứng rối loạn ăn uống phổ biến.

  • volume volume

    - 瘦身 shòushēn 固然 gùrán 有益健康 yǒuyìjiànkāng 一旦 yídàn 矫枉过正 jiǎowǎngguòzhèng nòng dào 厌食 yànshí jiù 糟糕 zāogāo le

    - Giảm béo tuy tốt cho sức khỏe, nhưng một khi quá mức cần thiết, dẫn đến chán ăn thì rất tệ.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 随意 suíyì 动用 dòngyòng 库存 kùcún 粮食 liángshí

    - không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn 食物 shíwù yǒu chěn

    - Tôi ghét trong thức ăn có sạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yêm , Yếm , Áp , Ấp
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIK (一戈大)
    • Bảng mã:U+538C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao